SỰ TIN TƯỞNG

Đời người sống là để gom góp và cho đi niềm tin!

Nhưng nội hàm của từ “niềm tin” rất tinh tế!

Thử tìm hiểu 4 từ tiếng Anh thú vị có nghĩa niềm tin (sự tin tưởng): Faith, Trust, Belief và Confidence. Bốn từ này đều liên quan đến ý tưởng về niềm tin, nhưng chúng có những khác biệt tinh tế khi được sử dụng như danh từ. Tất nhiên, cả 4 từ đều có các nghĩa, nét nghĩa và từ loại không hoàn toàn giống nhau, nhưng mình chưa bàn tới các vấn đề này trong bài viết này.

Ngắn gọn thì:

Faith = Trust

Trust = Belief

Belief = Confidence

Confidence = Trust, Belief

Ôi, thế là thế nào? A = B, B = C, C = D, D = A. Vậy theo quy tắc tiết kiệm ngôn ngữ thì chắc chắn chỉ còn một mà thôi. Thế mà ở đây, cả 4 từ cùng tồn tại thì chắc chắn chúng có các sắc thái nghĩa khác nhau.

Theo từ điển Kadict Oxford, có thể hiểu 4 từ trên như sau:

TừTiếng ViệtTiếng Anh
Faithsự tin tưởng, sự tin cậytrust in sb’s ability or knowledge; trust that sb/sth will do what has been promised
Trustsự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy~ (in sb/sth) the belief that sb/sth is good, sincere, honest, etc., and will not try to harm or trick you
Belieflòng tin, đức tin, sự tin tưởng(in sth/sb) a strong feeling that sth/sb exists or is true; confidence that sth/sb is good or right
Confidencesự tin cậy, sự tin tưởng~ (in sb/sth) the feeling that you can trust, believe in and be sure about the abilities or good qualities of sb/sth

Thử tìm hiểu từng từ kĩ hơn, chúng ta sẽ thấy:

1. Faith

  • Ý nghĩa chính:
    • Niềm tin mạnh mẽ, thường không cần bằng chứng, đặc biệt liên quan đến tôn giáo hoặc một điều gì đó mà người ta hoàn toàn tin tưởng.
  • Sử dụng:
    • Được dùng khi nói về niềm tin tuyệt đối vào một điều gì đó, dù không có lý do hay bằng chứng cụ thể.
    • Thường liên quan đến tôn giáo, tinh thần, hoặc sự trung thành.
  • Ví dụ:
    • “She has a strong faith in God.” (Cô ấy có một đức tin mạnh mẽ vào Chúa trời.)
    • “He never lost faith in humanity.” (Anh ấy chưa bao giờ mất niềm tin vào nhân loại.)

2. Trust

  • Ý nghĩa chính:
    • Niềm tin dựa trên sự chắc chắn hoặc hy vọng rằng một người hoặc điều gì đó sẽ làm đúng hoặc không làm tổn hại ai.
  • Sử dụng:
    • Thường dựa trên mối quan hệ hoặc trải nghiệm cá nhân. Có thể mất đi nếu bị phá vỡ.
  • Ví dụ:
    • “I have complete trust in my best friend.” (Tôi hoàn toàn tin tưởng người bạn thân của mình.)
    • “Building trust takes time, but losing it happens in an instant.” (Xây dựng lòng tin mất thời gian, nhưng đánh mất thì chỉ trong chớp mắt – ~ Kiếm củi 3 năm đốt một giờ.)

3. Belief

  • Ý nghĩa chính:
    • Một ý tưởng, quan điểm hoặc sự thừa nhận mà bạn cho là đúng, thường không cần chứng minh.
  • Sử dụng:
    • Tập trung vào ý tưởng hoặc nhận thức cá nhân. Có thể dựa trên lý trí hoặc cảm xúc.
    • Không nhất thiết phải mạnh mẽ hoặc tuyệt đối như faith.
  • Ví dụ:
    • “He holds a strong belief in gender equality.” (Anh ấy giữ vững niềm tin vào sự bình đẳng giới.)
    • “Her belief in supernatural powers has always fascinated me.” (Niềm tin của cô ấy vào sức mạnh siêu nhiên luôn làm tôi tò mò.)

4. Confidence

  • Ý nghĩa chính:
    • Niềm tin vào khả năng, phẩm chất, hoặc tính đáng tin cậy của chính mình hoặc người khác.
  • Sử dụng:
    • Thường liên quan đến sự chắc chắn hoặc cảm giác tự tin, có thể dựa trên kinh nghiệm hoặc bằng chứng.
    • Khác với trust, confidence có xu hướng mang tính chủ động hơn.
  • Ví dụ:
    • “Her confidence in her skills helped her pass the job interview.” (Sự tự tin vào kỹ năng của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua buổi phỏng vấn xin việc.)
    • “French Prime Minister Michel Barnier has resigned after losing a vote of no confidence in the Parliament.” (Thủ tướng Pháp Michel Barnier đã từ chức sau khi thất bại trong cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm tại Quốc hội.)

Tóm lại:

TừĐặc điểm nổi bậtVí dụ
FaithTin tưởng tuyệt đối, không cần bằng chứng, thường liên quan đến tôn giáo.Faith can move mountains.
Niềm tin có thể dời non, lấp biển.
TrustTin tưởng dựa trên kinh nghiệm hoặc mối quan hệ cá nhân.Trust is hard to gain but easy to lose.
Niềm tin khó có được, nhưng mất thì rất dễ.
BeliefÝ tưởng hoặc niềm tin mang tính cá nhân, không cần mạnh mẽ.Beliefs shape our decisions.
Niềm tin định hình quyết định của chúng ta.
ConfidenceNiềm tin vào bản thân hoặc người khác, dựa trên lý trí hoặc khả năng.Confidence comes from preparation and experience.
Sự tin cậy có được nhờ sự chuẩn bị và kinh nghiệm cá nhân.

Sống phải có niềm tin, chúng ta tin cây táo sẽ nở hoa!

Chúc các bạn vui học tiếng Anh! Happy English learning!

Loading

Leave a Reply